Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quay lại
[quay lại]
|
to turn round
She turned round and waved goodbye
Everybody turned round to look at him
to retrace one's steps; to backtrack; to turn back
It was getting dark, so we decided to turn back
Let's turn back to Chapter one !
to come back; to return; to go back
Don't go back, no matter how much he begs you!